🌟 소매

☆☆   Danh từ  

1. 윗옷의 양 팔을 덮는 부분.

1. TAY ÁO: Phần che phủ hai tay của áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짧은 소매.
    Short sleeves.
  • Google translate 소매가 길다.
    Long sleeves.
  • Google translate 소매가 달리다.
    Have a sleeve.
  • Google translate 소매가 없다.
    No sleeves.
  • Google translate 소매를 걷다.
    Tuck up one's sleeve.
  • Google translate 소매를 당기다.
    Pull the sleeves.
  • Google translate 한여름에는 소매가 없는 옷이 잘 팔린다.
    Clothes without sleeves sell well in midsummer.
  • Google translate 유민이는 소매 끝에 장식이 화려한 옷을 좋아한다.
    Yu-min likes fancy clothes at the end of her sleeves.
  • Google translate 소매가 길어서 불편하네.
    It's uncomfortable because of the long sleeves.
    Google translate 팔을 걷고 일해야겠어.
    I gotta work with my arms up.
Từ đồng nghĩa 옷소매: 윗옷의 양 팔을 덮는 부분.
Từ đồng nghĩa 팔소매: 윗옷의 양 팔을 덮는 부분.

소매: sleeve,そで【袖】,manche,manga,أكمام,ханцуй,tay áo,แขนเสื้อ,lengan baju,рукав,袖子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소매 (소매)
📚 thể loại: Bộ phận của quần áo   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 소매 @ Giải nghĩa

🗣️ 소매 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82)