🌟 팔소매

Danh từ  

1. 윗옷의 양 팔을 덮는 부분.

1. ỐNG TAY ÁO: Bộ phận phủ hai bên cánh tay của áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짧은 팔소매.
    Short arms and sleeves.
  • Google translate 팔소매가 길다.
    Long arm sleeves.
  • Google translate 팔소매가 달리다.
    Armour runs.
  • Google translate 팔소매가 없다.
    No arm sleeves.
  • Google translate 팔소매가 좁다.
    Small arm sleeves.
  • Google translate 팔소매를 붙들다.
    Stick to armour.
  • Google translate 팔소매를 잡다.
    Catch arm wrestling.
  • Google translate 아빠는 팔소매로 이마의 땀을 닦았다.
    Dad wiped the sweat off his forehead with his arms and sleeves.
  • Google translate 민준이는 더운지 팔소매를 걷어 올렸다.
    Min-jun rolled up his sleeves to see if it was hot.
  • Google translate 간호사는 환자의 오른팔 팔소매를 걷어 올려 주사를 놓았다.
    The nurse rolled up the patient's right arm and gave him an injection.
  • Google translate 아이는 엄마의 팔소매를 붙들고 장난감을 사 달라고 졸랐다.
    The child grabbed his mother's arm and begged her to buy him a toy.
  • Google translate 지수는 여름이 시작되기 전부터 팔소매가 없는 옷을 즐겨 입는다.
    Jisoo likes to wear sleeveless clothes even before the summer begins.
  • Google translate 나는 언니 옷을 물려 받아 늘 팔소매가 손등까지 덮을 정도로 큰 옷을 입었다.
    I took over my sister's clothes and always wore clothes big enough to cover the back of my hand.
  • Google translate 어머! 손님, 정말 잘 어울리시는데요?
    Oh, my god! you look really good in it, sir.
    Google translate 제가 보기에는 팔소매가 좀 긴 것 같은데요.
    I think it's a bit long.
Từ đồng nghĩa 소매: 윗옷의 양 팔을 덮는 부분.
Từ đồng nghĩa 옷소매: 윗옷의 양 팔을 덮는 부분.

팔소매: sleeve,そで【袖】,manche,manga,كُمّ,ханцуй,ống tay áo,แขนเสื้อ,lengan baju,рукава,衣袖,袖子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팔소매 (팔쏘매)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Mua sắm (99) Du lịch (98)