🌟 팔소매
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔소매 (
팔쏘매
)
🌷 ㅍㅅㅁ: Initial sound 팔소매
-
ㅍㅅㅁ (
평서문
)
: 말하는 사람이 사건의 내용을 객관적으로 이야기하는 문장.
Danh từ
🌏 CÂU TRẦN THUẬT: Câu mà người nói kể một cách khách quan nội dung của sự kiện. -
ㅍㅅㅁ (
팔소매
)
: 윗옷의 양 팔을 덮는 부분.
Danh từ
🌏 ỐNG TAY ÁO: Bộ phận phủ hai bên cánh tay của áo.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Du lịch (98)