🌟 농수산물 (農水産物)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 농수산물 (
농수산물
)
📚 thể loại: Sản phẩm kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 농수산물 (農水産物) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 농수산물 조합은 정부 기관과 가격 책정에 대한 것을 협약하였다. [협약하다 (協約하다)]
- 농수산물 도매 시장. [도매 시장 (都賣市場)]
- 농수산물 직거래 장터가 열리자 싱싱한 제품을 싸게 사려는 소비자들이 몰려왔다. [장터]
- 농수산물 직매장. [직매장 (直賣場)]
- 어머니는 농수산물 직매장에 가서 싸고 좋은 농산물을 생산자에게 직접 사 왔다. [직매장 (直賣場)]
- 김 씨는 농수산물 거래에서 많은 재미를 보았다. [재미(를) 보다]
- 농수산물 도매상. [도매상 (都賣商)]
🌷 ㄴㅅㅅㅁ: Initial sound 농수산물
-
ㄴㅅㅅㅁ (
농수산물
)
: 농산물과 수산물.
☆
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM NÔNG THỦY SẢN: Nông sản và thủy sản.
• Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10)