🌟 애벌빨래
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 애벌빨래 (
애벌빨래
)
📚 Từ phái sinh: • 애벌빨래하다: 뒤에 온전히 빨 양으로 우선 대강 빨래를 하다.
🌷 ㅇㅂㅃㄹ: Initial sound 애벌빨래
-
ㅇㅂㅃㄹ (
애벌빨래
)
: 나중에 제대로 빨기 전에 먼저 대강 빨래를 함. 또는 그 빨래.
Danh từ
🌏 VIỆC GIẶT SƠ, ĐỒ GIẶT SƠ: Việc giặt đại khái trước khi giặt lại kĩ càng. Hoặc đồ giặt như thế.
• Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101)