🌟 애벌빨래

Danh từ  

1. 나중에 제대로 빨기 전에 먼저 대강 빨래를 함. 또는 그 빨래.

1. VIỆC GIẶT SƠ, ĐỒ GIẶT SƠ: Việc giặt đại khái trước khi giặt lại kĩ càng. Hoặc đồ giặt như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기저귀 애벌빨래.
    The baby wash of diapers.
  • Google translate 이불 애벌빨래.
    Blanket underclothes.
  • Google translate 애벌빨래를 하다.
    Do the baby wash.
  • Google translate 오염이 많은 빨래는 세탁기에 돌리기 전에 애벌빨래를 먼저 해 두는 것이 좋다.
    You'd better do the baby wash first before you put it in the washing machine.
  • Google translate 빨래를 삶을 때는 애벌빨래로 때를 제거하거나 가볍게 세탁한 다음에 삶는다.
    When boiling laundry, remove dirt with a baby wash or wash lightly before boiling.
  • Google translate 세탁을 해도 와이셔츠의 찌든 때가 잘 안 빠져요.
    I can't get rid of the stains in my shirt even after i wash it.
    Google translate 그럼 와이셔츠의 목 부분, 소매 부분은 애벌빨래를 한 다음에 세탁해 보세요.
    Then, wash the neck and sleeves of your shirt after you do the baby wash.

애벌빨래: rough washing; the first washing,したあらい【下洗い】。よせん【予洗】,lessive préliminaire, prélavage,primer lavado, lavado previo,غسل الأول,хөнгөхөн угаалга,việc giặt sơ, đồ giặt sơ,การซัก(ผ้า)น้ำแรก, การขยี้ซัก(ผ้า)เบา ๆ ก่อนซักจริง,mencuci seadanya, cucian seadanya,предварительная стирка,洗头遍,初洗,洗第一遍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애벌빨래 (애벌빨래)
📚 Từ phái sinh: 애벌빨래하다: 뒤에 온전히 빨 양으로 우선 대강 빨래를 하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101)