🌟 애벌빨래

Danh từ  

1. 나중에 제대로 빨기 전에 먼저 대강 빨래를 함. 또는 그 빨래.

1. VIỆC GIẶT SƠ, ĐỒ GIẶT SƠ: Việc giặt đại khái trước khi giặt lại kĩ càng. Hoặc đồ giặt như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기저귀 애벌빨래.
    The baby wash of diapers.
  • 이불 애벌빨래.
    Blanket underclothes.
  • 애벌빨래를 하다.
    Do the baby wash.
  • 오염이 많은 빨래는 세탁기에 돌리기 전에 애벌빨래를 먼저 해 두는 것이 좋다.
    You'd better do the baby wash first before you put it in the washing machine.
  • 빨래를 삶을 때는 애벌빨래로 때를 제거하거나 가볍게 세탁한 다음에 삶는다.
    When boiling laundry, remove dirt with a baby wash or wash lightly before boiling.
  • 세탁을 해도 와이셔츠의 찌든 때가 잘 안 빠져요.
    I can't get rid of the stains in my shirt even after i wash it.
    그럼 와이셔츠의 목 부분, 소매 부분은 애벌빨래를 한 다음에 세탁해 보세요.
    Then, wash the neck and sleeves of your shirt after you do the baby wash.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애벌빨래 (애벌빨래)
📚 Từ phái sinh: 애벌빨래하다: 뒤에 온전히 빨 양으로 우선 대강 빨래를 하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81)