🌟 애벌빨래
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 애벌빨래 (
애벌빨래
)
📚 Từ phái sinh: • 애벌빨래하다: 뒤에 온전히 빨 양으로 우선 대강 빨래를 하다.
🌷 ㅇㅂㅃㄹ: Initial sound 애벌빨래
-
ㅇㅂㅃㄹ (
애벌빨래
)
: 나중에 제대로 빨기 전에 먼저 대강 빨래를 함. 또는 그 빨래.
Danh từ
🌏 VIỆC GIẶT SƠ, ĐỒ GIẶT SƠ: Việc giặt đại khái trước khi giặt lại kĩ càng. Hoặc đồ giặt như thế.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81)