🌟 신사적 (紳士的)

Danh từ  

1. 태도가 점잖고 교양이 있으며 예의 바른 것.

1. TÍNH LỊCH LÃM, TÍNH LỊCH THIỆP: Sự có thái độ chững chạc, có học thức và lịch sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신사적인 말투.
    A gentlemanly accent.
  • Google translate 신사적인 모습.
    A gentlemanly figure.
  • Google translate 신사적인 방법.
    A gentlemanly method.
  • Google translate 신사적인 사람.
    A gentleman.
  • Google translate 신사적인 태도.
    A gentlemanly attitude.
  • Google translate 신사적으로 대하다.
    Be gentlemanly.
  • Google translate 신사적으로 행동하다.
    Behave gentlemanly.
  • Google translate 그의 신사적인 말투는 사람들에게 신뢰감을 준다.
    His gentlemanly way of speaking gives people credibility.
  • Google translate 외국 생활을 오래 한 그는 신사적인 태도가 몸에 배어 있다.
    Having lived abroad for a long time, he has a gentlemanly attitude.
  • Google translate 노동자들과 갈등을 겪고 있는 회사 측은 문제를 신사적으로 해결하기를 원했다.
    The company, which is in conflict with workers, wanted to solve the problem gentlemanly.

신사적: being gentlemanlike; being gentlemanly,しんしてき【紳士的】,(n.) courtois, noble, correct, respectueux, de bonne tenue,caballero, galante,رجل مهذب,боловсон, төлөв,tính lịch lãm, tính lịch thiệp,ที่สุภาพ, ที่เรียบร้อย, ที่อ่อนโยน, ที่นอบน้อม, ที่มีมารยาทดี, ที่สมกับเป็นสุภาพบุรุษ,sopan, jentel,воспитанный (человек); джентльменский,绅士的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신사적 (신ː사적)
📚 Từ phái sinh: 신사(紳士): 태도가 점잖고 교양이 있는 예의 바른 남자., (대접하는 말로) 보통의 남…

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Xem phim (105) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197)