🌟 신사적 (紳士的)

Danh từ  

1. 태도가 점잖고 교양이 있으며 예의 바른 것.

1. TÍNH LỊCH LÃM, TÍNH LỊCH THIỆP: Sự có thái độ chững chạc, có học thức và lịch sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신사적인 말투.
    A gentlemanly accent.
  • 신사적인 모습.
    A gentlemanly figure.
  • 신사적인 방법.
    A gentlemanly method.
  • 신사적인 사람.
    A gentleman.
  • 신사적인 태도.
    A gentlemanly attitude.
  • 신사적으로 대하다.
    Be gentlemanly.
  • 신사적으로 행동하다.
    Behave gentlemanly.
  • 그의 신사적인 말투는 사람들에게 신뢰감을 준다.
    His gentlemanly way of speaking gives people credibility.
  • 외국 생활을 오래 한 그는 신사적인 태도가 몸에 배어 있다.
    Having lived abroad for a long time, he has a gentlemanly attitude.
  • 노동자들과 갈등을 겪고 있는 회사 측은 문제를 신사적으로 해결하기를 원했다.
    The company, which is in conflict with workers, wanted to solve the problem gentlemanly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신사적 (신ː사적)
📚 Từ phái sinh: 신사(紳士): 태도가 점잖고 교양이 있는 예의 바른 남자., (대접하는 말로) 보통의 남…

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15)