🌟 증축하다 (增築 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 증축하다 (
증추카다
)
📚 Từ phái sinh: • 증축(增築): 이미 지어져 있는 건축물에 덧붙여 더 늘리어 지음.
🗣️ 증축하다 (增築 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 교사를 증축하다. [교사 (校舍)]
- 건축물을 증축하다. [건축물 (建築物)]
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 증축하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Hẹn (4)