🌟 난색 (難色)

Danh từ  

1. 싫어하거나 어려워하는 마음이 얼굴이나 행동에 나타나는 것.

1. VẺ KHÔNG TÁN THÀNH: Việc biểu lộ sự không tán thành qua nét mặt hay hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난색을 나타내다.
    Show disapproval.
  • Google translate 난색을 드러내다.
    Reveals disapproval.
  • Google translate 난색을 보이다.
    Show disapproval.
  • Google translate 난색을 표하다.
    Express disapproval.
  • Google translate 난색을 표명하다.
    Express disapproval.
  • Google translate 정부는 대학들의 난색에도 불구하고 몇몇 대학의 정원을 줄이기로 했다.
    The government has decided to reduce the quota of several universities despite the university's reluctance.
  • Google translate 학교에서는 해외 수학여행은 학생들의 안전 문제가 생길 수 있어 난색을 표하고 있다.
    Overseas school trips are reluctant because they can cause students' safety problems.
  • Google translate 직원들은 월급 인상을 요구했지만 회사 측은 재정 상태가 좋지 않다며 난색을 표명했다.
    Employees demanded a raise, but the company expressed reluctance, saying it was in poor financial condition.

난색: reluctance; disapproval,なんしょく【難色】,air désapprobateur, désapprobation,desaprobación, desagrado, disconformidad, descontento,نفور ، استنكار ، كره,янзгүй царай, аягүй царай, үл зөвшөөрсөн байдал, үл тоомсорлосон байдал,vẻ không tán thành,ความไม่ชอบ, ความไม่พอใจ, ความไม่เต็มใจ, การไม่เห็นด้วย,ketidaksetujuan, ketidaksukaan,недовольный вид; неодобрение; нерасположёние,难色,为难,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난색 (난ː색) 난색이 (난ː새기) 난색도 (난ː색또) 난색만 (난ː생만)

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Tìm đường (20) Gọi món (132)