🌟 변덕 (變德)

  Danh từ  

1. 말이나 행동, 감정 등이 이랬다저랬다 자주 변하는 것.

1. SỰ THẤT THƯỜNG: Việc lời nói, hành động hay tình cảm... thường thay đổi thế này thế kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 변덕이 나다.
    Fickle.
  • Google translate 변덕이 많다.
    Fickle.
  • Google translate 변덕이 심하다.
    Very fickle.
  • Google translate 변덕을 떨다.
    Be fickle.
  • Google translate 변덕을 부리다.
    Be fickle.
  • Google translate 사장님은 하루에도 몇 번씩 해고한댔다가 다시 나와 달라고 했다가 변덕을 부린다.
    The boss says he'll fire him several times a day, then asks him to come out again, and then he changes his mind.
  • Google translate 요즘은 날씨가 변덕이 많아서 비가 왔다가도 금방 해가 뜨기도 하고 도무지 종잡을 수가 없다.
    These days, the weather is fickle, so even if it rains, the sun rises quickly, and it's just beyond control.
  • Google translate 민준이 걔는 자기가 먼저 만나자고 하더니 오늘은 또 만나기 싫다네.
    Minjun asked me to meet him first, but i don't want to meet him again today.
    Google translate 걔 원래 변덕이 심하잖아. 네가 이해해.
    He's always fickle. you understand.

변덕: caprice; fickleness,きまぐれ【気紛れ】,caprice, inconstance, versatilité,antojo, capricho,نزوة,өөрчлөлт, хувирал, олон ааш,sự thất thường,การแปรปรวน, การเปลี่ยนแปลงง่าย,keplinplanan, keplintat-plintutan,непостоянство; капризы,变化无常,善变,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변덕 (변ː덕) 변덕이 (변ː더기) 변덕도 (변ː덕또) 변덕만 (변ː덩만)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8)