🌟 발산하다 (發散 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발산하다 (
발싼하다
)
📚 Từ phái sinh: • 발산(發散): 감정, 슬픔, 욕망 등을 겉으로 드러내거나 그것을 드러내어 풀어 없앰., …
🗣️ 발산하다 (發散 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 빛을 발산하다. [빛]
- 관능미를 발산하다. [관능미 (官能美)]
- 세를 발산하다. [세 (勢)]
- 체열을 발산하다. [체열 (體熱)]
- 여성미를 발산하다. [여성미 (女性美)]
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 발산하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97)