🌟 동병상련 (同病相憐)

  Danh từ  

1. 같은 처지에 있는 사람들끼리 서로 가엾게 여김.

1. ĐỒNG BỆNH TƯƠNG LÂN: Việc những người cùng cảnh ngộ thương lẫn nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동병상련의 감정.
    A feeling of sympathy for a fellow soldier.
  • Google translate 동병상련의 마음.
    A fellow soldier's heart.
  • Google translate 동병상련의 아픔.
    The pain of fellow soldiers.
  • Google translate 동병상련의 정.
    Sympathetic affection.
  • Google translate 동병상련을 느끼다.
    Feel sympathy for one's fellow soldiers.
  • Google translate 그녀는 고약한 상사 밑에서 동병상련을 나누는 동료들과 함께 일하며 버텼지만 결국은 직장을 옮겼다.
    She endured working with colleagues who shared the fellowship under a nasty boss, but eventually changed her job.
  • Google translate 일찍 결혼을 한 그녀는 옆집에 사는 자기 또래의 아이 엄마와 함께 어린 나이에 엄마가 된 동병상련의 감정을 나누었다.
    Early married, she shared the feelings of the fellow soldier-like mother who became a mother at a young age with the mother of a child of her age next door.
  • Google translate 너 정말 걔랑 사귀기로 한 거야?
    Are you sure you're going out with her?
    Google translate 응. 둘 다 좋아하던 사람한테 버림받은 아픔이 있어서 더 잘 통했어. 동병상련이라고 해야 하나?
    Yeah. it worked better because i had the pain of being abandoned by someone i both liked. should i call it comradeship?

동병상련: sympathizing,どうびょうあいあわれむ【同病相哀れむ】,ceux qui connaissent les mêmes malheurs sympathisent entre eux,simpatía mutua,تعاطف,ижилхэн явдал,đồng bệnh tương lân,การมีหัวอกเดียวกัน,simpati, kasihan,соболезнование,同病相怜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동병상련 (동병상년)
📚 Từ phái sinh: 동병상련하다: 어려운 처지에 있는 사람끼리 서로 가엾게 여기다. 같은 병을 앓는 사람끼리…
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Mua sắm (99) Luật (42)