🌟 동병상련 (同病相憐)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동병상련 (
동병상년
)
📚 Từ phái sinh: • 동병상련하다: 어려운 처지에 있는 사람끼리 서로 가엾게 여기다. 같은 병을 앓는 사람끼리…
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🌷 ㄷㅂㅅㄹ: Initial sound 동병상련
-
ㄷㅂㅅㄹ (
동병상련
)
: 같은 처지에 있는 사람들끼리 서로 가엾게 여김.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG BỆNH TƯƠNG LÂN: Việc những người cùng cảnh ngộ thương lẫn nhau.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Luật (42)