🌟 완화되다 (緩和 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 완화되다 (
완ː화되다
) • 완화되다 (완ː화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 완화(緩和): 긴장된 상태나 매우 급한 것을 느슨하게 함., 병의 증상이 약해짐.
🗣️ 완화되다 (緩和 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 급격히 완화되다. [급격히 (急激히)]
- 긴장이 완화되다. [긴장 (緊張)]
- 불확실성이 완화되다. [불확실성 (不確實性)]
• Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)