Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 완화되다 (완ː화되다) • 완화되다 (완ː화뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 완화(緩和): 긴장된 상태나 매우 급한 것을 느슨하게 함., 병의 증상이 약해짐.
완ː화되다
완ː화뒈다
Start 완 완 End
Start
End
Start 화 화 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19)