🌟 완화되다 (緩和 되다)

Động từ  

1. 긴장된 상태나 매우 급한 것이 느슨하게 되다.

1. ĐƯỢC GIẢM BỚT, ĐƯỢC DỊU BỚT: Cái rất gấp gáp hay trạng thái căng thẳng được làm cho dịu lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 규제가 완화되다.
    Regulations are relaxed.
  • 긴장이 완화되다.
    Tensions ease.
  • 법이 완화되다.
    The law is relaxed.
  • 대폭 완화되다.
    Be greatly mitigated.
  • 훨씬 완화되다.
    Much relaxed.
  • 지수와 유민이 사이의 감정 대립은 우연한 계기로 완화되었다.
    The emotional confrontation between ji-su and yu-min was mitigated by chance.
  • 당분간은 기숙사에서 적용되는 각종 규칙이 전혀 완화될 것 같지 않다.
    For the time being, the various rules that apply in dormitories are unlikely to be eased at all.
  • 이번 달부터 해외에서 물품을 수입할 때 적용되던 각종 제한이 크게 완화된다.
    Starting this month, various restrictions applied when importing goods from abroad will be greatly eased.

2. 병의 증상이 약해지다.

2. ĐƯỢC THUYÊN GIẢM, TRỞ NÊN DỊU ĐI: Triệu chứng bệnh trở nên giảm đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두통이 완화되다.
    The headache is relieved.
  • 증상이 완화되다.
    Symptoms are relieved.
  • 통증이 완화되다.
    The pain is relieved.
  • 눈에 띄게 완화되다.
    Noticeably relaxed.
  • 상당히 완화되다.
    Be considerably relaxed.
  • 현저히 완화되다.
    Significantly relaxed.
  • 이 약을 복용한 뒤로 때때로 나타나던 복통이 상당히 완화되었다.
    After taking this medicine, the occasional stomachache has eased considerably.
  • 할아버지께서는 병원에 다녀오신 뒤로 증상이 많이 완화되어 거동이 한결 편해지셨다.
    Grandfather's symptoms have eased a lot since he came back from the hospital, making his movements much easier.
  • 나 치통이 너무 심해서 힘들어.
    I have a terrible toothache and i'm having a hard time.
    그럼 이 진통제를 먹어 봐. 통증이 좀 완화될 거야.
    Then try this painkiller. the pain will ease up a little.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완화되다 (완ː화되다) 완화되다 (완ː화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 완화(緩和): 긴장된 상태나 매우 급한 것을 느슨하게 함., 병의 증상이 약해짐.

🗣️ 완화되다 (緩和 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19)