🌟 뿌듯하다

  Tính từ  

1. 기쁨이나 감격이 마음에 가득하다.

1. HÃNH DIỆN, SUNG SƯỚNG: Niềm vui hay sự cảm kích tràn đầy trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뿌듯한 감정.
    Proud feelings.
  • Google translate 뿌듯한 기분.
    Feeling proud.
  • Google translate 뿌듯한 느낌.
    Feeling proud.
  • Google translate 뿌듯한 마음.
    A proud heart.
  • Google translate 뿌듯한 생각.
    Proud thoughts.
  • Google translate 며칠 밤낮을 고생해서 완성한 작품을 보니 마음이 뿌듯했다.
    I was proud to see the work which i had worked hard for several days and nights.
  • Google translate 학생들이 성장하는 모습을 볼 때마다 선생님은 뿌듯한 감정을 느꼈다.
    The teacher felt proud whenever she saw the students growing up.
  • Google translate 지수야, 내 책 나왔어! 쓰면서 너무 힘들어서 포기할까 생각도 많이 했는데. 드디어 나왔어!
    Jisoo, my book's out! it was so hard to write it, so i thought about giving up. it's finally here!
    Google translate 어머, 너 엄청 뿌듯하겠다!
    Oh, you must be so proud!
여린말 부듯하다: 꽉 차서 불룩하다., 기쁨이나 감동으로 마음이 벅차다.

뿌듯하다: filled with joy; overwhelmed with pride,むねいっぱいだ【胸一杯だ】,fier,esperanzado, emocionante, alegre,مبتهج، سعيد,дүүрэн, бахархууштай,hãnh diện, sung sướng,อิ่มอกอิ่มใจ, ปลื้มปิติ, ประทับใจ, ภาคภูมิใจ,puas, gembira, senang, terharu,радостный; счастливый,满足,充实,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뿌듯하다 (뿌드타다) 뿌듯한 (뿌드탄) 뿌듯하여 (뿌드타여) 뿌듯해 (뿌드태) 뿌듯하니 (뿌드타니) 뿌듯합니다 (뿌드탐니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  


🗣️ 뿌듯하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 뿌듯하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)