🌟 뿌듯하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뿌듯하다 (
뿌드타다
) • 뿌듯한 (뿌드탄
) • 뿌듯하여 (뿌드타여
) 뿌듯해 (뿌드태
) • 뿌듯하니 (뿌드타니
) • 뿌듯합니다 (뿌드탐니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 뿌듯하다 @ Giải nghĩa
- 벅차다 : 기쁘거나 희망에 차서 가슴이 뿌듯하다.
🗣️ 뿌듯하다 @ Ví dụ cụ thể
- 국가 대표 선수가 되어 국기가 붙은 단복을 입게 되니 마음이 뿌듯하다. [단복 (團服)]
- 두 아들들이 어느덧 늠름한 청년으로 성장된 모습을 보니 뿌듯하다. [성장되다 (成長되다)]
- 괜히 뿌듯하다. [괜히]
- 가슴이 뿌듯하다. [가슴]
🌷 ㅃㄷㅎㄷ: Initial sound 뿌듯하다
-
ㅃㄷㅎㄷ (
뿌듯하다
)
: 기쁨이나 감격이 마음에 가득하다.
☆
Tính từ
🌏 HÃNH DIỆN, SUNG SƯỚNG: Niềm vui hay sự cảm kích tràn đầy trong lòng. -
ㅃㄷㅎㄷ (
빠듯하다
)
: 어떤 일을 하기에 재물이나 힘 등이 겨우 될 만해서 여유가 없다.
☆
Tính từ
🌏 EO HẸP, SÍT SAO: Của cải hay sức lực... chỉ đủ để làm việc nào đó mà không có dư.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)