🌟 뿌듯하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뿌듯하다 (
뿌드타다
) • 뿌듯한 (뿌드탄
) • 뿌듯하여 (뿌드타여
) 뿌듯해 (뿌드태
) • 뿌듯하니 (뿌드타니
) • 뿌듯합니다 (뿌드탐니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 뿌듯하다 @ Giải nghĩa
- 벅차다 : 기쁘거나 희망에 차서 가슴이 뿌듯하다.
🗣️ 뿌듯하다 @ Ví dụ cụ thể
- 국가 대표 선수가 되어 국기가 붙은 단복을 입게 되니 마음이 뿌듯하다. [단복 (團服)]
- 두 아들들이 어느덧 늠름한 청년으로 성장된 모습을 보니 뿌듯하다. [성장되다 (成長되다)]
- 괜히 뿌듯하다. [괜히]
- 가슴이 뿌듯하다. [가슴]
🌷 ㅃㄷㅎㄷ: Initial sound 뿌듯하다
-
ㅃㄷㅎㄷ (
뿌듯하다
)
: 기쁨이나 감격이 마음에 가득하다.
☆
Tính từ
🌏 HÃNH DIỆN, SUNG SƯỚNG: Niềm vui hay sự cảm kích tràn đầy trong lòng. -
ㅃㄷㅎㄷ (
빠듯하다
)
: 어떤 일을 하기에 재물이나 힘 등이 겨우 될 만해서 여유가 없다.
☆
Tính từ
🌏 EO HẸP, SÍT SAO: Của cải hay sức lực... chỉ đủ để làm việc nào đó mà không có dư.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Du lịch (98)