🌟 거리감 (距離感)

Danh từ  

1. 어떤 대상과 일정한 거리로 떨어져 있다고 느끼는 감정이나 감각.

1. CẢM GIÁC KHOẢNG CÁCH: Cảm giác hay tình cảm đang ở cách xa một khoảng cách nhất định với một đối tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실제 거리감.
    Actual distance.
  • Google translate 거리감이 보이다.
    Show distance.
  • Google translate 거리감이 존재하다.
    There is a sense of distance.
  • Google translate 거리감을 느끼다.
    Feel distanced.
  • Google translate 거리감을 유지하다.
    Maintain distance.
  • Google translate 카메라의 초점을 변화시키면 거리감이 있는 사진을 찍을 수 있다.
    Changing the camera's focus allows for distant photographs.
  • Google translate 음주 운전자는 눈앞에 보이는 대상과의 거리감이 둔해져 사고를 낼 위험이 크다.
    A drunk driver is at high risk of causing an accident due to the lack of distance from an object in front of him.
  • Google translate 하늘이 구름 한 점 없이 맑네요.
    The sky is clear without a speck of clouds.
    Google translate 네. 앞산이 거리감이 없이 가까이 있는 것처럼 선명하게 보여요.
    Yes. the mountain in front of us looks as if it's close without distance.

거리감: feeling of distance,きょりかん【距離感】,sentiment de distance,distancia, lejanía,البعد أو القرب في المشاعر,зай, завсар,cảm giác khoảng cách,ระยะห่าง, ช่องว่าง,jarak,чувство дистанции,距离感,

2. 서먹하거나 별로 친하지 않다고 느끼는 감정.

2. CẢM GIÁC XA LẠ: Cảm giác không đặc biệt thân thiết hoặc không được thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세대의 거리감.
    The distance between generations.
  • Google translate 상당한 거리감.
    A considerable distance.
  • Google translate 거리감이 생기다.
    Create a sense of distance.
  • Google translate 거리감이 있다.
    There is a sense of distance.
  • Google translate 거리감이 줄어들다.
    Less distance.
  • Google translate 거리감을 주다.
    Give a sense.
  • Google translate 거리감을 유지하다.
    Maintain distance.
  • Google translate 내 인사를 무시하는 친구의 행동에 극심한 거리감을 느꼈다.
    I felt a great distance from my friend's behavior of ignoring my greetings.
  • Google translate 지수는 활발해서 처음 만난 사람들과도 거리감 없이 잘 지낸다.
    Jisoo is active and gets along well with people she first met.
  • Google translate 친구와 사소한 말다툼을 한 이후로 좀처럼 거리감이 좁혀지지 않아서 고민이에요.
    I'm worried that the distance has not narrowed since i had a minor argument with my friend.
    Google translate 친구와 마음을 터놓고 진지한 대화를 한번 나눠 보는 것은 어떨까?
    Why don't you open your heart and have a serious conversation with your friend?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거리감 (거ː리감)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10)