🌟 거리감 (距離感)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거리감 (
거ː리감
)
🌷 ㄱㄹㄱ: Initial sound 거리감
-
ㄱㄹㄱ (
그리고
)
: 앞의 내용에 이어 뒤의 내용을 단순히 나열할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 VÀ, VỚI, VỚI CẢ: Từ dùng khi liệt kê một cách đơn thuần nội dung phía sau tiếp nối theo nội dung phía trước. -
ㄱㄹㄱ (
그러게
)
: 상대방의 말에 찬성하거나 동의하는 뜻을 나타낼 때 쓰는 말.
☆☆
Thán từ
🌏 ĐÚNG VẬY, ĐÚNG THẾ: Từ dùng khi thể hiện ý đồng ý hay tán thành lời của đối phương. -
ㄱㄹㄱ (
관람객
)
: 유물, 그림, 조각과 같은 전시된 물건이나 공연, 영화, 운동 경기 등을 구경하러 온 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 KHÁCH THAM QUAN, NGƯỜI XEM: Người đến tham quan hay thưởng thức các trận thi đấu, phim, biểu diễn văn nghệ hay các cuộc trưng bày các tác phẩm nghệ thuật như điêu khắc, tranh ảnh, di vật. -
ㄱㄹㄱ (
기름기
)
: 무엇에 묻어 있거나 들어 있는 적은 양의 기름.
☆
Danh từ
🌏 DẦU MỠ, LỚP DẦU MỠ: Dầu với lượng ít có trong cái gì đó hay dính vào cái gì đó.
• Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10)