🌟 폭발시키다 (暴發 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폭발시키다 (
폭빨시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 폭발(暴發): 속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나옴., 힘이나 열기 등…
🗣️ 폭발시키다 (暴發 시키다) @ Giải nghĩa
- 촉발하다 (觸發하다) : 어떤 것이 닿거나 부딪쳐서 폭발하다. 또는 그렇게 폭발시키다.
- 자폭하다 (自爆하다) : 자기가 지닌 폭발물을 스스로 폭발시키다.
🌷 ㅍㅂㅅㅋㄷ: Initial sound 폭발시키다
-
ㅍㅂㅅㅋㄷ (
폭발시키다
)
: 불이 일어나며 갑자기 터지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM PHÁT NỔ, LÀM CHÁY NỔ: Khiến cho lửa bùng cháy và đột ngột nổ tung. -
ㅍㅂㅅㅋㄷ (
패배시키다
)
: 싸움이나 경쟁 등에서 지게 하다.
Động từ
🌏 ĐÁNH BẠI, ĐÁNH GỤC: Làm cho thua trong cuộc đọ sức hay cạnh tranh... -
ㅍㅂㅅㅋㄷ (
폭발시키다
)
: 속에 쌓여 있던 감정 등을 한꺼번에 거세게 쏟아져 나오게 하다.
Động từ
🌏 LÀM BÙNG PHÁT: Khiến cho tình cảm đang chất chứa trong lòng cùng lúc trào ra mạnh mẽ.
• Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365)