🌟 둔감 (鈍感)

Danh từ  

1. 무딘 감각이나 감정.

1. SỰ KÉM NHẠY CẢM, SỰ CHẬM CẢM NHẬN: Cảm xúc hay cảm giác chậm chạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람들의 둔감.
    People's insensitivity.
  • Google translate 둔감과 무관심.
    Dullness and apathy.
  • Google translate 김 교수는 현대인들의 둔감은 공감의 결여를 의미한다고 말했다.
    Kim said modern people's dullness means a lack of empathy.
  • Google translate 어떤 일을 당해도 화낼 줄 모르고 예의 바른 그는 사실 둔감과 무관심으로 자기 할 일만 하는 사람이다.
    Unwilling and courteous no matter what happens, he is in fact a man who does his job with insensitivity and indifference.

둔감: insensitivity,どんかん【鈍感】,insensibilité, fait d’être peu sensible à quelque chose,insensibilidad, apatía, dureza, indolencia,شعور متبلّد,больхи, боольхой,sự kém nhạy cảm, sự chậm cảm nhận,ความเฉื่อย, การมีความรู้สึกช้า, ความเฉยเมย, ความเย็นชา,ketidaktanggapan, ketidaksensitifan, ketidakresponsifan,нечувствительность,感觉迟钝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 둔감 (둔ː감)
📚 Từ phái sinh: 둔감하다(鈍感하다): 감각이나 감정이 무디다.

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103)