🌟 골동품 (骨董品)

  Danh từ  

1. 오래되어 희귀한 옛 물건.

1. ĐỒ CỔ: Đồ vật cổ xưa và quý hiếm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 골동품 가게.
    An antique shop.
  • Google translate 골동품을 감정하다.
    Appraise antiques.
  • Google translate 골동품을 구입하다.
    Buy antiques.
  • Google translate 골동품을 모으다.
    Collect antiques.
  • Google translate 골동품을 사다.
    Buy antiques.
  • Google translate 골동품을 수집하다.
    Collect antiques.
  • Google translate 골동품을 팔다.
    Sell antiques.
  • Google translate 할아버지는 일생 동안 모은 골동품을 박물관에 기증했다.
    Grandfather donated the antiques he had collected throughout his life to the museum.
  • Google translate 우리 집안에서 오랫동안 보관해 온 골동품의 가격 감정을 의뢰했다.
    I have commissioned a price appraisal of antiques that have been kept for a long time in my family.
  • Google translate 너희 집에는 희귀한 물건들이 많이 있는 것 같아.
    Looks like your house has a lot of rare items.
    Google translate 아버지의 취미가 골동품 수집이라서 그래.
    My father's hobby is collecting antiques.
Từ đồng nghĩa 골동(骨董): 오래되어 희귀한 옛 물건.

골동품: antique; curio,こっとうひん【骨董品】,antiquités, curiosités,antigüedad,تحفة,эртний үнэт эдлэл,đồ cổ,ของโบราณ, ของเก่า, ของหายาก, ของลายคราม,barang langka, barang antik,антикварная вещь,古董,古玩,

2. (비유적으로) 오래되어 가치가 떨어진 물건. 또는 시대에 뒤떨어진 사람.

2. ĐỒ CŨ, ĐỒ ĐỒNG NÁT, NGƯỜI LỖI THỜI: (cách nói ẩn dụ) Đồ vật mất giá trị vì lâu đời. Người không theo kịp thời đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 골동품 대접.
    Antiquities.
  • Google translate 골동품이 되다.
    Become an antique.
  • Google translate 골동품으로 취급하다.
    Treat as an antique.
  • Google translate 나는 컴퓨터를 다룰 줄 몰라서 회사의 젊은 사람들에게 골동품 취급을 받고 있다.
    I don't know how to use computers, so i'm being treated as an antique by young people in the company.
  • Google translate 올해에만 수십 종의 새로운 카메라가 출시돼서 작년에 산 내 카메라는 벌써 골동품이 되어 버렸다.
    Dozens of new cameras have been released this year alone, and the cameras i bought last year have already become antiques.
  • Google translate 핸드폰 산 지 얼마 안 되었는데 새로 나온 것으로 바꾸고 싶어.
    I just bought a cell phone and i want to change it to a new one.
    Google translate 요즘 신제품이 엄청난 속도로 쏟아져서 금방 골동품 신세가 되긴 하지.
    New products are pouring in at a tremendous rate these days, and they're quickly becoming antiques.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 골동품 (골똥품)
📚 thể loại: Văn hóa truyền thống   Nghệ thuật  


🗣️ 골동품 (骨董品) @ Giải nghĩa

🗣️ 골동품 (骨董品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138)