🌟 상인 (商人)

  Danh từ  

1. 장사를 하는 사람.

1. THƯƠNG NHÂN: Người làm nghề buôn bán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 골동품 상인.
    Antique dealer.
  • Google translate 노점 상인.
    Street vendors.
  • Google translate 부유한 상인.
    A wealthy merchant.
  • Google translate 상인 협회.
    Merchants' association.
  • Google translate 상인에게 사다.
    Buy from a merchant.
  • Google translate 시장 안은 손님을 불러 모으는 상인들 때문에 몹시 시끄럽고 분주했다.
    There was a great deal of noise and bustle in the market because of the merchants who called in their guests.
  • Google translate 경제난으로 인해 매출이 크게 줄었다는 상인의 얼굴에는 근심이 가득했다.
    The merchant's face was full of worry that sales had dropped significantly due to economic difficulties.
  • Google translate 길에서 물건을 판매하는 노점 상인들에 대한 단속이 강화된대요.
    They say the crackdown on street vendors selling goods on the streets is intensified.
    Google translate 상인 협회에서 대응책을 마련해야겠는데요?
    The merchants association needs to come up with a response.

상인: merchant; dealer,しょうにん・あきんど【商人】。しょうばいにん【商売人】,marchand, commerçant,comerciante, vendedor,تاجر,худалдаачин, наймаачин,thương nhân,พ่อค้า, แม่ค้า, ผู้ค้า, ผู้ขาย, ผู้จำหน่าย, ผู้ประกอบการค้า, คนขาย, คนขายของ,pedagang, penjual,торговец; коммерсант,商贩,商人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상인 (상인)
📚 thể loại: Chủ thể của hành vi kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 상인 (商人) @ Giải nghĩa

🗣️ 상인 (商人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155)