🌟 소장품 (所藏品)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소장품 (
소ː장품
)
🗣️ 소장품 (所藏品) @ Ví dụ cụ thể
- 박물관 소장품. [박물관 (博物館)]
- 그 화가는 미술관의 전시회를 위해서 자신의 소장품 전부를 대여해 주었다. [대여하다 (貸與하다)]
🌷 ㅅㅈㅍ: Initial sound 소장품
-
ㅅㅈㅍ (
성적표
)
: 학생들이 공부한 것을 시험 등으로 평가한 결과를 기록한 표.
☆☆
Danh từ
🌏 BẲNG THÀNH TÍCH, BẢNG KẾT QUẢ: Bảng ghi chép kết quả đánh giá thái độ hay tri thức của học sinh. -
ㅅㅈㅍ (
신제품
)
: 새로 만든 제품.
☆☆
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM MỚI: Sản phẩm làm mới. -
ㅅㅈㅍ (
소지품
)
: 가지고 있는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 VẬT SỞ HỮU: Đồ vật mà mình đang sở hữu. -
ㅅㅈㅍ (
소장파
)
: 어떤 조직이나 단체 안에서, 젊고 패기 있는 사람들로 이루어진 파.
Danh từ
🌏 NHÓM TRẺ TRUNG, NHÓM NĂNG ĐỘNG: Phái được thành lập bởi những người trẻ và có tham vọng trong một tổ chức hay đoàn thể nào đó. -
ㅅㅈㅍ (
소장품
)
: 자기의 것으로 지니어 간직하고 있는 물품.
Danh từ
🌏 VẬT SỞ HỮU: Đồ vật mà mình đang có và đang giữ với tư cách là của mình. -
ㅅㅈㅍ (
시제품
)
: 시험 삼아 만든 제품.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM THỬ NGHIỆM: Sản phẩm được tạo ra để thử nghiệm.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57)