🌟 대여하다 (貸與 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대여하다 (
대ː여하다
) • 대여하는 (대ː여하는
) • 대여하여 (대ː여하여
) 대여해 (대ː여해
) • 대여하니 (대ː여하니
) • 대여합니다 (대ː여함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 대여(貸與): 물건이나 돈을 빌려줌.
🗣️ 대여하다 (貸與 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 파라솔을 대여하다. [파라솔 (parasol)]
- 무상으로 대여하다. [무상 (無償)]
- 휠체어를 대여하다. [휠체어 (wheelchair)]
- 노트북을 대여하다. [노트북 (notebook)]
🌷 ㄷㅇㅎㄷ: Initial sound 대여하다
-
ㄷㅇㅎㄷ (
당연하다
)
: 이치로 보아 마땅히 그렇다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐƯƠNG NHIÊN: Xem xét theo lẽ phải thì tất nhiên như thế.
• Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101)