🌟 대여 (貸與)

  Danh từ  

1. 물건이나 돈을 빌려줌.

1. VIỆC CHO MƯỢN, VIỆC CHO MƯỚN, VIỆC CHO THUÊ, VIỆC CHO VAY: Việc cho mượn tiền hay đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도서 대여.
    Book rental.
  • Google translate 무료 대여.
    Free rental.
  • Google translate 무상 대여.
    A free loan.
  • Google translate 대여 시설.
    Rental facilities.
  • Google translate 대여를 하다.
    Make a loan.
  • Google translate 각 지하철역에서는 비가 내리면 승객들에게 무료로 우산 대여를 해 준다.
    Each subway station rents umbrellas for free when it rains.
  • Google translate 유민이는 기숙사 사무실에서 대여를 한 다리미를 제때 반납하지 않아 벌금을 물었다.
    Yu-min was fined for not returning the rented iron in time at the dorm office.
  • Google translate 과제에 필요한 책들이 많은데 다 사기에는 돈이 너무 많이 들어.
    There's a lot of books i need for my assignment, but it's too expensive to buy them all.
    Google translate 도서관에서 대여를 해서 봐.
    Rent it from the library.

대여: lending; rental,かしだし【貸(し)出(し)】。レンタル,prêt,prestación, alquiler, préstamo,إيجار، إقراض,зээл, зээлдүүлэх,việc cho mượn, việc cho mướn, việc cho thuê, việc cho vay,การให้ยืม, การให้เช่า, การให้กู้,peminjaman, penyewaan,заём; ссуда;  аренда; прокат,出租,租赁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대여 (대ː여)
📚 Từ phái sinh: 대여하다(貸與하다): 물건이나 돈 등을 나중에 돌려받거나 대가를 받기로 하고 얼마 동안 …
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 대여 (貸與) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11)