🌟 대여하다 (貸與 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대여하다 (
대ː여하다
) • 대여하는 (대ː여하는
) • 대여하여 (대ː여하여
) 대여해 (대ː여해
) • 대여하니 (대ː여하니
) • 대여합니다 (대ː여함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 대여(貸與): 물건이나 돈을 빌려줌.
🗣️ 대여하다 (貸與 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 파라솔을 대여하다. [파라솔 (parasol)]
- 무상으로 대여하다. [무상 (無償)]
- 휠체어를 대여하다. [휠체어 (wheelchair)]
- 노트북을 대여하다. [노트북 (notebook)]
🌷 ㄷㅇㅎㄷ: Initial sound 대여하다
-
ㄷㅇㅎㄷ (
당연하다
)
: 이치로 보아 마땅히 그렇다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐƯƠNG NHIÊN: Xem xét theo lẽ phải thì tất nhiên như thế.
• Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159)