🌟 파라솔 (parasol)

Danh từ  

1. 땅이나 테이블 위에 세워 놓고 햇빛을 가리는 데 쓰는 큰 양산.

1. Ô TO, DÙ LỚN: Cái ô che nắng lớn được dựng lên trên bàn hay mặt đất để che ánh nắng mặt trời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 파라솔.
    A large parasol.
  • Google translate 해변의 파라솔.
    Beach parasols.
  • Google translate 파라솔을 대여하다.
    Rent parasols.
  • Google translate 파라솔을 쓰다.
    Use a parasol.
  • Google translate 파라솔을 치다.
    Hit the parasol.
  • Google translate 파라솔을 펴다.
    Spread parasols.
  • Google translate 그들은 피서를 즐기기 위해 모래사장에 파라솔을 치고 자리를 폈다.
    They laid out their mats with parasols on the sandy beach to enjoy the summer vacation.
  • Google translate 우리는 바닷가에 내리쬐는 여름 햇볕을 막기 위해 파라솔을 대여하기로 했다.
    We've decided to rent parasols to keep out the summer sun on the beach.
  • Google translate 더운데 근처에서 잠깐 쉬었다 갈까?
    It's hot. shall we take a break nearby?
    Google translate 저기 파라솔 아래에 있는 의자에 앉아서 시원한 음료수를 마시자.
    Let's sit in that chair under the parasol over there and have a cool drink.

파라솔: parasol,パラソル。ビーチパラソル,parasol,parasol, quitasol,مظلّة، شَمْسِيَّة، مظلّة شمسية,нарны хаалт, сүүдрэвч,ô to, dù lớn,ร่มบังแดด, ร่มบังแดดขนาดใหญ่,parasol,пляжный зонт,太阳伞,遮阳伞,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파라솔 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99)