🌟 편리성 (便利性)

Danh từ  

1. 이용하기 쉽고 편한 특성.

1. TÍNH TIỆN LỢI: Đặc tính sử dụng dễ và tiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교통의 편리성.
    Convenience of transportation.
  • Google translate 생활의 편리성.
    Convenience of living.
  • Google translate 편리성 향상.
    Improved convenience.
  • Google translate 편리성을 고려하다.
    Consider convenience.
  • Google translate 편리성을 추구하다.
    Pursue convenience.
  • Google translate 김 실장은 항상 편리성만을 추구하고 귀찮은 것은 하기 싫어했다.
    Kim always sought convenience and didn't want to do anything bothersome.
  • Google translate 우리 가족은 교통의 편리성 때문에 대로변의 아파트로 이사를 왔다.
    My family moved to an apartment on the roadside because of the convenience of transportation.
  • Google translate 우리 회사 홈페이지가 바뀌었네요?
    Our company's homepage has changed?
    Google translate 네, 이용자의 편리성을 위해서 쉽고 간단하게 바꿔 봤어요.
    Yes, i changed it easily and simply for the convenience of users.

편리성: convenience; handiness,べんりせい【便利性】,commodité,conveniencia, facilidad, manejabilidad,ملاءمة، مناسبة، راحة,таатай байдал, тохиромжтой байдал, амар хялбар тал,tính tiện lợi,ลักษณะที่สะดวกใช้, ลักษณะที่ง่ายดาย, ลักษณะความสะดวกสบาย,kenyamanan, kemudahan,удобство; комфорт,便利性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편리성 (펼리썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204)