🌟 소장품 (所藏品)

Danh từ  

1. 자기의 것으로 지니어 간직하고 있는 물품.

1. VẬT SỞ HỮU: Đồ vật mà mình đang có và đang giữ với tư cách là của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개인 소장품.
    A private collection.
  • 미술관 소장품.
    A collection of art galleries.
  • 박물관 소장품.
    Museum collection.
  • 소장품을 기증하다.
    Donate a collection.
  • 그의 소장품들은 박물관에 기증되었다.
    His collections were donated to the museum.
  • 골동품 수집가는 소장품을 국가에 기증했다.
    The antique collector donated his collection to the state.
  • 나는 교수님의 집을 방문해서 개인 소장품들을 감상했다.
    I visited the professor's house and appreciated his personal collection.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소장품 (소ː장품)

🗣️ 소장품 (所藏品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)