🌟 신제품 (新製品)

☆☆   Danh từ  

1. 새로 만든 제품.

1. SẢN PHẨM MỚI: Sản phẩm làm mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신제품 개발.
    Developing new products.
  • Google translate 신제품 광고.
    New product advertising.
  • Google translate 신제품 발표.
    New product announcement.
  • Google translate 신제품 출시.
    New product launch.
  • Google translate 신제품이 나오다.
    A new product comes out.
  • Google translate 신제품을 소개하다.
    Introduce a new product.
  • Google translate 신제품을 홍보하다.
    Promote a new product.
  • Google translate 우리 회사에서 출시한 신제품에 대한 소비자의 관심이 높다.
    Consumers are very interested in the new products our company has launched.
  • Google translate 신제품 냉장고는 기존의 냉장고보다 크기는 더 작고 용량은 더 커졌다.
    The new refrigerator is smaller in size and bigger in capacity than the existing one.
  • Google translate 이번에 자동차를 새로 살까 생각 중이에요.
    I'm thinking of buying a new car this time.
    Google translate 다음 달이면 기능이 더 좋은 신제품이 나온대요. 그때 사는 게 어때요?
    Next month, we'll have a new, more functional product. why don't you live then?

신제품: new product,しんせいひん【新製品】,nouveau produit,nuevo producto,منتج جديد,шинэ бүтээгдэхүүн,sản phẩm mới,ผลิตภัณฑ์ใหม่, สินค้าใหม่,produk baru,новый товар; новинка,新产品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신제품 (신제품)
📚 thể loại: Mua sắm  

🗣️ 신제품 (新製品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52)