🌟 낙오 (落伍)

Danh từ  

1. 목적지로 함께 가는 사람들의 무리에서 뒤쳐지는 것.

1. SỰ RỚT LẠI: Sự tụt lại đằng sau của nhóm người đang cùng đi đến địa điểm nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낙오 부대.
    Fallout troops.
  • Google translate 낙오가 되다.
    Fall behind.
  • Google translate 낙오를 면하다.
    To avoid falling behind.
  • Google translate 낙오를 하다.
    Fall behind.
  • Google translate 낙오로 헤매다.
    Wander from behind.
  • Google translate 병사들은 낙오로 헤메다 지친 얼굴로 돌아왔다.
    The soldiers wandered in backwardness and returned to tired faces.
  • Google translate 우리는 낙오가 된 사람 하나 없이 무사히 마라톤을 마쳤다.
    We finished the marathon without one falling behind.
  • Google translate 나는 체력이 부족했지만 대열에서 낙오를 하지 않으려고 열심히 달렸다.
    I ran hard so as not to fall behind in the ranks, though i lacked stamina.
  • Google translate 같이 여행하는 친구들이 안 보이는 걸로 봐서 아무래도 우리 낙오가 된 것 같아.
    I guess we're left behind because i can't see the friends we're traveling with.
    Google translate 그럼 일단 숙소로 돌아가자.
    Then let's go back to the lodge.

낙오: falling behind; dropping out of line; straggling,らくご【落伍】,traînard,retraso,تخلّف عن غيره,хоцрох, сүүл барих,sự rớt lại,การรั้งท้าย, การอยู่ข้างหลัง,tertinggal,отставание (от кого-либо),掉队,落伍,

2. 경쟁에서 뒤떨어지나 사회나 시대의 변화에 뒤쳐지는 것.

2. SỰ TỤT HẬU: Sự rớt lại về sau trong cuộc cạnh tranh hoặc sự thụt lùi trước những thay đổi của xã hội hay thời đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 출세와 낙오.
    Rise and fall.
  • Google translate 낙오가 되다.
    Fall behind.
  • Google translate 낙오를 면하다.
    To avoid falling behind.
  • Google translate 낙오를 피하다.
    Avoid falling behind.
  • Google translate 낙오를 하다.
    Fall behind.
  • Google translate 신문을 읽지 않으면 세상 소식을 아는 데에 낙오가 될 수 있다.
    If you don't read the newspaper, you can be left behind to know the news of the world.
  • Google translate 자기 계발을 하지 않으면 경쟁 사회에서 낙오를 면하기 어렵다.
    Without self-improvement, it's hard to avoid being left out in a competitive society.
  • Google translate 우리가 똑같은 방식으로 일을 한다면 경쟁에서 낙오를 하고 말 것입니다.
    If we work the same way, we'll lose the competition.
  • Google translate 우리 회사 사장님은 신제품 개발에 항상 큰 예산을 투자하고 있어.
    Our boss is always investing a big budget in developing new products.
    Google translate 그게 다 무한 경쟁 시대에서 낙오를 하지 않기 위한 준비이지.
    It's all about getting ready not to fall behind in the age of limitless competition.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙오 (나고)
📚 Từ phái sinh: 낙오되다(落伍되다): 목적지로 함께 가는 사람들의 무리에서 뒤쳐지게 되다., 경쟁에서 뒤… 낙오하다(落伍하다): 목적지로 함께 가는 사람들의 무리에서 뒤쳐지다., 경쟁에서 뒤떨어지…

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155)