🌟 가시 (可視)

Danh từ  

1. 눈으로 볼 수 있는 것.

1. SỰ THẤY ĐƯỢC: Việc có thể nhìn thấy bằng mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가시 상태.
    Visible state.
  • Google translate 가시 현상.
    Visible phenomena.
  • Google translate 가시 효과.
    Visible effect.
  • Google translate 가시의 세계.
    The world of thorns.
  • Google translate 비가 많이 오는 날은 맑은 날에 비해 가시 거리가 짧다.
    Rainy days have shorter visibility than sunny days.
  • Google translate 가시의 세계를 사실적으로 그려낸 화가의 작품이 전시회에 전시되었다.
    Works by an artist who realistically depicted the world of thorns were displayed in the exhibition.
  • Google translate 우리 기업은 가시 효과가 있는 사업부터 진행하려고 합니다.
    Our company wants to start with projects that have visible effects.
    Google translate 글쎄요. 그러나 신제품 연구의 투자에도 신경을 써야 하지 않을까요.
    Well. but shouldn't we also pay attention to investing in new product research?

가시: visibility,かし【可視】。してい【視程】。しかい【視界】,visibilité, visible,visibilidad,,үзэгдэхүйц, харагдахуйц,sự thấy được,การมองเห็น, การมองเห็นได้, การเห็นได้,nyata, terlihat,видимость; обзор; поле зрения; поле обзора,可视,能见,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가시 (가ː시)
📚 Từ phái sinh: 가시적(可視的): 눈으로 볼 수 있거나 눈에 보이는. 가시적(可視的): 눈으로 볼 수 있거나 눈에 보임.

📚 Annotation: 주로 '가시(의) ~'로 쓴다.


🗣️ 가시 (可視) @ Giải nghĩa

🗣️ 가시 (可視) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42)