🌟 가시적 (可視的)

Định từ  

1. 눈으로 볼 수 있거나 눈에 보이는.

1. MANG TÍNH CÓ THỂ THẤY ĐƯỢC, MANG TÍNH HỮU HÌNH: Có thể nhìn thấy bằng mắt hoặc đập vào mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가시적 성과.
    Visible performance.
  • Google translate 가시적 세계.
    Visible world.
  • Google translate 가시적 현상.
    Visible phenomena.
  • Google translate 가시적 효과.
    Visible effects.
  • Google translate 가시적 흔적.
    Visible marks.
  • Google translate 추상적 목표보다는 가시적 목표를 세워야 목표를 달성하기가 쉽다.
    It is easy to achieve a goal only when you set a visible goal rather than an abstract one.
  • Google translate 김 부장은 판매량의 급증이라는 가시적 성과를 낼 수 있는 방법을 찾으려고 팀원들과 회의를 했다.
    Kim held a meeting with his team members to find ways to produce tangible results: a surge in sales.
  • Google translate 난 외모가 예쁜 여자가 좋아.
    I like girls with pretty looks.
    Google translate 가시적 아름다움만이 아니라 드러나지 않는 마음의 아름다움도 중요해.
    Not only visible beauty, but also unexposed beauty of mind.

가시적: visible,かしてき【可視的】,(dét.) visible, réel, effectif, concret,visible,مرئي أو منظور,харагдаж буй, нүдэнд үзэгдэх,mang tính có thể thấy được, mang tính hữu hình,ที่มองเห็น, ที่มองเห็นได้, ที่เห็นได้,nyata,видимый; обозримый,可见的,可视性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가시적 (가ː시적)
📚 Từ phái sinh: 가시(可視): 눈으로 볼 수 있는 것.

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Luật (42) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)