🌟 언중 (言中)

Danh từ  

1. 말 가운데. 또는 말을 하는 가운데.

1. TRONG LỜI NÓI, TRONG GIỌNG NÓI: Trong câu nói. Hoặc là trong khi nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 언중의 가시.
    A thorn in the bottom of the tongue.
  • Google translate 언중의 배려.
    Consciousness in words.
  • Google translate 언중에 드러내다.
    Revealed in the air.
  • Google translate 언중에 생략되다.
    Out of the question.
  • Google translate 지수는 아무렇지 않은 듯 말했지만 언중에 비난이 느껴졌다.
    Jisoo said nothing, but there was criticism in the air.
  • Google translate 나는 동료의 언중에 겉으로 말하는 것과 다른 뜻이 있다는 것을 깨달았다.
    I realized that there was a different meaning in my colleague's words than outward speaking.
  • Google translate 아무래도 내 동생이 화난 것 같지?
    You think my brother's angry?
    Google translate 응. 이야기하다 보니 화가 난 게 언중에 드러나더라.
    Yeah. talking about it revealed my anger.

언중: being during one's speech; being behind one's remark,はなしのなか【話の中】,,sentido de la palabra,معنى الكلام,үгэнд, ярианд, үг яриан дунд,trong lời nói, trong giọng nói,ระหว่างคำพูด, ระหว่างที่พูด,tengah pembicaraan, tengah perkataan,во время разговора,言中,话中,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 언중 (언중)

📚 Annotation: 주로 '언중에'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91)