🌟 언중 (言中)

Danh từ  

1. 말 가운데. 또는 말을 하는 가운데.

1. TRONG LỜI NÓI, TRONG GIỌNG NÓI: Trong câu nói. Hoặc là trong khi nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 언중의 가시.
    A thorn in the bottom of the tongue.
  • 언중의 배려.
    Consciousness in words.
  • 언중에 드러내다.
    Revealed in the air.
  • 언중에 생략되다.
    Out of the question.
  • 지수는 아무렇지 않은 듯 말했지만 언중에 비난이 느껴졌다.
    Jisoo said nothing, but there was criticism in the air.
  • 나는 동료의 언중에 겉으로 말하는 것과 다른 뜻이 있다는 것을 깨달았다.
    I realized that there was a different meaning in my colleague's words than outward speaking.
  • 아무래도 내 동생이 화난 것 같지?
    You think my brother's angry?
    응. 이야기하다 보니 화가 난 게 언중에 드러나더라.
    Yeah. talking about it revealed my anger.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 언중 (언중)

📚 Annotation: 주로 '언중에'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Lịch sử (92)