🌟 공헌하다 (貢獻 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공헌하다 (
공ː헌하다
)
📚 Từ phái sinh: • 공헌(貢獻): 힘을 써서 가치 있는 일이 되게 하는 데에 역할을 함.
🗣️ 공헌하다 (貢獻 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 개명에 공헌하다. [개명 (開明)]
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 공헌하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13)