🌟 공헌 (貢獻)

  Danh từ  

1. 힘을 써서 가치 있는 일이 되게 하는 데에 역할을 함.

1. SỰ CỐNG HIẾN: Dốc sức đóng vai trò làm nên việc có giá trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뛰어난 공헌.
    Excellent contribution.
  • Google translate 많은 공헌.
    A great contribution.
  • Google translate 중요한 공헌.
    Important contribution.
  • Google translate 커다란 공헌.
    A great contribution.
  • Google translate 공헌을 하다.
    Make a contribution.
  • Google translate 최우수 선수상은 경기에서 팀의 승리에 가장 크게 공헌을 한 선수에게 주어진다.
    The best player award is given to the athlete who has contributed the most to the team's victory in the competition.
  • Google translate 정부에서 한국의 문화를 세계에 알리는 데 공헌을 한 사람에게 표창장을 수여하였다.
    The government awarded a citation to a person who contributed to promoting korean culture to the world.
  • Google translate 김 교수의 연구가 우리 학계에 아주 큰 공헌을 했어요.
    Professor kim's research has made a great contribution to our academic community.
    Google translate 제 연구가 도움이 되었다니 정말 감사한 일입니다.
    I'm very grateful that my research has helped.
Từ đồng nghĩa 기여(寄與): 도움이 됨.

공헌: contribution,こうけん【貢献】,contribution, apport, service,contribución,إسهام,гавьяа, хувь нэмэр,sự cống hiến,การสร้างประโยชน์ต่อ, การมีคุณูปการต่อ, การก่อประโยชน์ให้,kontribusi, jasa,вклад,贡献,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공헌 (공ː헌)
📚 Từ phái sinh: 공헌하다(貢獻하다): 힘을 써서 가치 있는 일이 되게 하는 데에 역할을 하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

🗣️ 공헌 (貢獻) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78)