🌟 지대하다 (至大 하다)

Tính từ  

1. 더할 수 없이 매우 크다.

1. CHÍ ĐẠI, VÔ CÙNG TO LỚN, VÔ CÙNG VĨ ĐẠI: Rất lớn, không thể hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지대한 공적.
    A great achievement.
  • Google translate 지대한 공헌.
    A great contribution.
  • Google translate 지대한 관심.
    Great interest.
  • Google translate 지대한 역할.
    A great role.
  • Google translate 영향이 지대하다.
    The impact is great.
  • Google translate 많은 사람들이 유명 연예인의 행동에 지대한 관심을 보였다.
    Many people showed great interest in the behavior of famous celebrities.
  • Google translate 학창 시절 선생님의 말씀은 내 삶에 지대하게 영향을 끼쳤다.
    The words of the teacher in my school days had a profound influence on my life.
  • Google translate 김 박사님은 정말 훌륭한 연구자이시죠.
    Dr. kim is a great researcher.
    Google translate 맞아요. 학문 발전에 대한 공헌이 정말 지대하신 분이에요.
    That's right. he is a man of great contribution to academic development.
Từ đồng nghĩa 막대하다(莫大하다): 더할 수 없이 많거나 크다.
Từ đồng nghĩa 심대하다(甚大하다): 매우 크다.

지대하다: enormous; great,しだいだ【至大だ】,très grand,enorme, gigante,كبير، ضخم,асар их, үлэмж,chí đại, vô cùng to lớn, vô cùng vĩ đại,มากมายมหาศาล, ใหญ่มหึมา, ใหญ่โตมโหฬาร, เบ้อเร่อ,hebat, dahsyat, besar, mendalam,величайший; огромный,极大,至大,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지대하다 (지대하다) 지대한 (지대한) 지대하여 (지대하여) 지대해 (지대해) 지대하니 (지대하니) 지대합니다 (지대함니다)

🗣️ 지대하다 (至大 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48)