🌟 지대하다 (至大 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지대하다 (
지대하다
) • 지대한 (지대한
) • 지대하여 (지대하여
) 지대해 (지대해
) • 지대하니 (지대하니
) • 지대합니다 (지대함니다
)
🗣️ 지대하다 (至大 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 가족의 알코올 중독이 가정에 미치는 영향은 지대하다. [알코올 중독 (alcohol中毒)]
🌷 ㅈㄷㅎㄷ: Initial sound 지대하다
-
ㅈㄷㅎㄷ (
적당하다
)
: 기준, 조건, 정도에 알맞다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, PHẢI CHĂNG, THÍCH HỢP: Phù hợp với mức độ, điều kiện, tiêu chuẩn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
정당하다
)
: 이치에 맞아 올바르다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍNH ĐÁNG, THỎA ĐÁNG: Đúng đắn, hợp với lẽ phải. -
ㅈㄷㅎㄷ (
지독하다
)
: 마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매섭다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ TỢN, HUNG TỢN, ĐỘC ÁC: Tấm lòng hay tính cách rất tàn nhẫn, độc địa và dữ dằn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
잡다하다
)
: 여러 가지 잡스러운 것이 뒤섞여 어지럽고 복잡하다.
☆
Tính từ
🌏 RỐI MÙ, RỐI RẮM, RỐI BỜI: Đủ thứ tạp nham lẫn lộn nên lộn xộn và phức tạp.
• Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57)