🌟 지대하다 (至大 하다)

Tính từ  

1. 더할 수 없이 매우 크다.

1. CHÍ ĐẠI, VÔ CÙNG TO LỚN, VÔ CÙNG VĨ ĐẠI: Rất lớn, không thể hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지대한 공적.
    A great achievement.
  • 지대한 공헌.
    A great contribution.
  • 지대한 관심.
    Great interest.
  • 지대한 역할.
    A great role.
  • 영향이 지대하다.
    The impact is great.
  • 많은 사람들이 유명 연예인의 행동에 지대한 관심을 보였다.
    Many people showed great interest in the behavior of famous celebrities.
  • 학창 시절 선생님의 말씀은 내 삶에 지대하게 영향을 끼쳤다.
    The words of the teacher in my school days had a profound influence on my life.
  • 김 박사님은 정말 훌륭한 연구자이시죠.
    Dr. kim is a great researcher.
    맞아요. 학문 발전에 대한 공헌이 정말 지대하신 분이에요.
    That's right. he is a man of great contribution to academic development.
Từ đồng nghĩa 막대하다(莫大하다): 더할 수 없이 많거나 크다.
Từ đồng nghĩa 심대하다(甚大하다): 매우 크다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지대하다 (지대하다) 지대한 (지대한) 지대하여 (지대하여) 지대해 (지대해) 지대하니 (지대하니) 지대합니다 (지대함니다)

🗣️ 지대하다 (至大 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57)