🌟 기여 (寄與)

☆☆   Danh từ  

1. 도움이 됨.

1. SỰ ĐÓNG GÓP, SỰ GÓP PHẦN: Việc giúp được (giúp ích).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 언론의 기여.
    Contribution of the press.
  • Google translate 결정적인 기여.
    A decisive contribution.
  • Google translate 기여가 되다.
    Contribute.
  • Google translate 기여를 하다.
    Make a contribution.
  • Google translate 사회 발전에 대한 공교육의 기여는 엄청나다.
    The contribution of public education to social development is enormous.
  • Google translate 우리 팀의 주장은 우리가 단체 경기에서 금메달을 따는 데 결정적인 기여를 하였다.
    The captain of our team made a decisive contribution to our winning the gold medal in the team competition.
Từ đồng nghĩa 공헌(貢獻): 힘을 써서 가치 있는 일이 되게 하는 데에 역할을 함.

기여: contribution,きよ【寄与】。こうけん【貢献】,contribution, apport, concours,contribución, aporte,إسهام ، مشاركة,тус нэмэр, хувь нэмэр,sự đóng góp, sự góp phần,การช่วยเหลือ, การสนับสนุน, การส่งเสริม, การทำประโยชน์, การบริจาค, การอุดหนุน, การเข้ามีส่วนร่วม,kontribusi,вклад; взнос,贡献,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기여 (기여)
📚 Từ phái sinh: 기여하다(寄與하다): 도움이 되다.

🗣️ 기여 (寄與) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119)