🌟 기여 (寄與)

☆☆   Danh từ  

1. 도움이 됨.

1. SỰ ĐÓNG GÓP, SỰ GÓP PHẦN: Việc giúp được (giúp ích).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 언론의 기여.
    Contribution of the press.
  • 결정적인 기여.
    A decisive contribution.
  • 기여가 되다.
    Contribute.
  • 기여를 하다.
    Make a contribution.
  • 사회 발전에 대한 공교육의 기여는 엄청나다.
    The contribution of public education to social development is enormous.
  • 우리 팀의 주장은 우리가 단체 경기에서 금메달을 따는 데 결정적인 기여를 하였다.
    The captain of our team made a decisive contribution to our winning the gold medal in the team competition.
Từ đồng nghĩa 공헌(貢獻): 힘을 써서 가치 있는 일이 되게 하는 데에 역할을 함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기여 (기여)
📚 Từ phái sinh: 기여하다(寄與하다): 도움이 되다.

🗣️ 기여 (寄與) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)