🌟 기여 (寄與)

☆☆   Danh từ  

1. 도움이 됨.

1. SỰ ĐÓNG GÓP, SỰ GÓP PHẦN: Việc giúp được (giúp ích).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 언론의 기여.
    Contribution of the press.
  • Google translate 결정적인 기여.
    A decisive contribution.
  • Google translate 기여가 되다.
    Contribute.
  • Google translate 기여를 하다.
    Make a contribution.
  • Google translate 사회 발전에 대한 공교육의 기여는 엄청나다.
    The contribution of public education to social development is enormous.
  • Google translate 우리 팀의 주장은 우리가 단체 경기에서 금메달을 따는 데 결정적인 기여를 하였다.
    The captain of our team made a decisive contribution to our winning the gold medal in the team competition.
Từ đồng nghĩa 공헌(貢獻): 힘을 써서 가치 있는 일이 되게 하는 데에 역할을 함.

기여: contribution,きよ【寄与】。こうけん【貢献】,contribution, apport, concours,contribución, aporte,إسهام ، مشاركة,тус нэмэр, хувь нэмэр,sự đóng góp, sự góp phần,การช่วยเหลือ, การสนับสนุน, การส่งเสริม, การทำประโยชน์, การบริจาค, การอุดหนุน, การเข้ามีส่วนร่วม,kontribusi,вклад; взнос,贡献,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기여 (기여)
📚 Từ phái sinh: 기여하다(寄與하다): 도움이 되다.

🗣️ 기여 (寄與) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8)