🌟 공헌 (貢獻)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공헌 (
공ː헌
)
📚 Từ phái sinh: • 공헌하다(貢獻하다): 힘을 써서 가치 있는 일이 되게 하는 데에 역할을 하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội
🗣️ 공헌 (貢獻) @ Ví dụ cụ thể
- 지대한 공헌. [지대하다 (至大하다)]
- 맞아요. 학문 발전에 대한 공헌이 정말 지대하신 분이에요. [지대하다 (至大하다)]
- 기업은 본래 영리를 목적으로 만들어진 조직이지만 자선 사업 등의 사회 공헌 활동을 하기도 한다. [영리 (營利)]
🌷 ㄱㅎ: Initial sound 공헌
-
ㄱㅎ (
고향
)
: 태어나서 자란 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÊ HƯƠNG: Nơi mình sinh ra và lớn lên. -
ㄱㅎ (
교환
)
: 무엇을 다른 것으로 바꿈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI, SỰ HOÁN ĐỔI: Việc đổi cái gì đó bằng một cái khác. -
ㄱㅎ (
경험
)
: 자신이 실제로 해 보거나 겪어 봄. 또는 거기서 얻은 지식이나 기능.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KINH NGHIỆM: Việc bản thân đã làm thử hoặc đã trải qua trên thực tế. Hay là kiến thức hoặc kỹ năng có được nhờ trải nghiệm. -
ㄱㅎ (
결혼
)
: 남자와 여자가 법적으로 부부가 됨.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC KẾT HÔN: Việc hai người nam và nữ trở thành vợ chồng theo pháp luật . -
ㄱㅎ (
계획
)
: 앞으로의 일을 자세히 생각하여 정함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KẾ HOẠCH: Suy nghĩ và định ra công việc sắp tới một cách cụ thể. -
ㄱㅎ (
공항
)
: 비행기가 내리고 뜨기 위한 시설이 마련된 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÂN BAY: Nơi được trang bị cơ sở vật chất để máy bay cất cánh và hạ cánh. -
ㄱㅎ (
교회
)
: 예수 그리스도를 구세주로 믿고 따르는 사람들의 공동체. 또는 그런 사람들이 모여 종교 활동을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁO HỘI, NHÀ THỜ: Cộng đồng của những người tin Giê-xu Ki-tô là chúa cứu thế và theo. Hoặc nơi những người đó tụ tập và hoạt động tôn giáo. -
ㄱㅎ (
기회
)
: 어떤 일을 하기에 알맞은 시기나 경우.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ HỘI: Trường hợp hoặc thời kì thích hợp để làm điều gì đó.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132)