🌟 공헌 (貢獻)

  Danh từ  

1. 힘을 써서 가치 있는 일이 되게 하는 데에 역할을 함.

1. SỰ CỐNG HIẾN: Dốc sức đóng vai trò làm nên việc có giá trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뛰어난 공헌.
    Excellent contribution.
  • 많은 공헌.
    A great contribution.
  • 중요한 공헌.
    Important contribution.
  • 커다란 공헌.
    A great contribution.
  • 공헌을 하다.
    Make a contribution.
  • 최우수 선수상은 경기에서 팀의 승리에 가장 크게 공헌을 한 선수에게 주어진다.
    The best player award is given to the athlete who has contributed the most to the team's victory in the competition.
  • 정부에서 한국의 문화를 세계에 알리는 데 공헌을 한 사람에게 표창장을 수여하였다.
    The government awarded a citation to a person who contributed to promoting korean culture to the world.
  • 김 교수의 연구가 우리 학계에 아주 큰 공헌을 했어요.
    Professor kim's research has made a great contribution to our academic community.
    제 연구가 도움이 되었다니 정말 감사한 일입니다.
    I'm very grateful that my research has helped.
Từ đồng nghĩa 기여(寄與): 도움이 됨.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공헌 (공ː헌)
📚 Từ phái sinh: 공헌하다(貢獻하다): 힘을 써서 가치 있는 일이 되게 하는 데에 역할을 하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

🗣️ 공헌 (貢獻) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132)