🌟 시제품 (試製品)

Danh từ  

1. 시험 삼아 만든 제품.

1. SẢN PHẨM THỬ NGHIỆM: Sản phẩm được tạo ra để thử nghiệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시제품을 개발하다.
    Develop a prototype.
  • Google translate 시제품을 공개하다.
    Unveil a prototype.
  • Google translate 시제품을 만들다.
    Make a prototype.
  • Google translate 시제품을 선보이다.
    Show prototype.
  • Google translate 시제품을 제작하다.
    Produce a prototype.
  • Google translate 시제품을 출시하다.
    Launch a prototype.
  • Google translate 사장은 몇 대의 냉장고 시제품을 만드는 데만 수억을 투자했다.
    The president has invested hundreds of millions of dollars in just making a few refrigerator prototypes.
  • Google translate 공장에서는 혁신적 제품 몇 가지를 설계하고 그중 일부를 시제품으로 내놓았다.
    The factory designed some innovative products and put some of them out as prototypes.
  • Google translate 카메라 회사는 인기 제품의 뒤를 이을 새 모델의 시제품을 평가단에게 선보였다.
    The camera company presented a prototype of the new model, which will succeed the popular product, to the evaluation team.

시제품: trial product; prototype,しさくひん【試作品】,prototype, produit d'essai,producto a prueba,منتج تجريبي,туршилтын бүтээгдэхүүн,sản phẩm thử nghiệm,ผลิตภัณฑ์ทดลองใช้, ผลิตภัณฑ์ทดสอบ, ผลิตภัณฑ์ตัวอย่าง,produk tes, produk percobaan,образец; прототип,试制品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시제품 (시ː제품)

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10)