🌟 시제품 (試製品)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시제품 (
시ː제품
)
🌷 ㅅㅈㅍ: Initial sound 시제품
-
ㅅㅈㅍ (
성적표
)
: 학생들이 공부한 것을 시험 등으로 평가한 결과를 기록한 표.
☆☆
Danh từ
🌏 BẲNG THÀNH TÍCH, BẢNG KẾT QUẢ: Bảng ghi chép kết quả đánh giá thái độ hay tri thức của học sinh. -
ㅅㅈㅍ (
신제품
)
: 새로 만든 제품.
☆☆
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM MỚI: Sản phẩm làm mới. -
ㅅㅈㅍ (
소지품
)
: 가지고 있는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 VẬT SỞ HỮU: Đồ vật mà mình đang sở hữu. -
ㅅㅈㅍ (
소장파
)
: 어떤 조직이나 단체 안에서, 젊고 패기 있는 사람들로 이루어진 파.
Danh từ
🌏 NHÓM TRẺ TRUNG, NHÓM NĂNG ĐỘNG: Phái được thành lập bởi những người trẻ và có tham vọng trong một tổ chức hay đoàn thể nào đó. -
ㅅㅈㅍ (
소장품
)
: 자기의 것으로 지니어 간직하고 있는 물품.
Danh từ
🌏 VẬT SỞ HỮU: Đồ vật mà mình đang có và đang giữ với tư cách là của mình. -
ㅅㅈㅍ (
시제품
)
: 시험 삼아 만든 제품.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM THỬ NGHIỆM: Sản phẩm được tạo ra để thử nghiệm.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10)