🌟 중간보고 (中間報告)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중간보고 (
중간보고
)
📚 Từ phái sinh: • 중간보고하다: 최종의 결과가 나오기 전에 중도에 보고를 하다., 국회의 상임 위원회에서 …
🌷 ㅈㄱㅂㄱ: Initial sound 중간보고
-
ㅈㄱㅂㄱ (
중간보고
)
: 마지막 결과가 나오기 전에 중간에 하는 보고.
Danh từ
🌏 BÁO CÁO GIỮA KÌ: Báo cáo thực hiện giữa chừng trước khi có kết quả cuối cùng. -
ㅈㄱㅂㄱ (
저개발국
)
: 산업의 근대화와 경제 개발이 선진국에 비하여 뒤떨어진 나라.
Danh từ
🌏 NƯỚC KÉM PHÁT TRIỂN, QUỐC GIA KÉM PHÁT TRIỂN: Đất nước mà sự phát triển kinh tế và hiện đại hóa công nghiệp tụt hậu hơn so với nước đã phát triển.
• Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10)