🌟 중간보고 (中間報告)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중간보고 (
중간보고
)
📚 Từ phái sinh: • 중간보고하다: 최종의 결과가 나오기 전에 중도에 보고를 하다., 국회의 상임 위원회에서 …
🌷 ㅈㄱㅂㄱ: Initial sound 중간보고
-
ㅈㄱㅂㄱ (
중간보고
)
: 마지막 결과가 나오기 전에 중간에 하는 보고.
Danh từ
🌏 BÁO CÁO GIỮA KÌ: Báo cáo thực hiện giữa chừng trước khi có kết quả cuối cùng. -
ㅈㄱㅂㄱ (
저개발국
)
: 산업의 근대화와 경제 개발이 선진국에 비하여 뒤떨어진 나라.
Danh từ
🌏 NƯỚC KÉM PHÁT TRIỂN, QUỐC GIA KÉM PHÁT TRIỂN: Đất nước mà sự phát triển kinh tế và hiện đại hóa công nghiệp tụt hậu hơn so với nước đã phát triển.
• Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28)