🌟 중간보고 (中間報告)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중간보고 (
중간보고
)
📚 Từ phái sinh: • 중간보고하다: 최종의 결과가 나오기 전에 중도에 보고를 하다., 국회의 상임 위원회에서 …
🌷 ㅈㄱㅂㄱ: Initial sound 중간보고
-
ㅈㄱㅂㄱ (
중간보고
)
: 마지막 결과가 나오기 전에 중간에 하는 보고.
Danh từ
🌏 BÁO CÁO GIỮA KÌ: Báo cáo thực hiện giữa chừng trước khi có kết quả cuối cùng. -
ㅈㄱㅂㄱ (
저개발국
)
: 산업의 근대화와 경제 개발이 선진국에 비하여 뒤떨어진 나라.
Danh từ
🌏 NƯỚC KÉM PHÁT TRIỂN, QUỐC GIA KÉM PHÁT TRIỂN: Đất nước mà sự phát triển kinh tế và hiện đại hóa công nghiệp tụt hậu hơn so với nước đã phát triển.
• Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160)