🌟 중간보고 (中間報告)

Danh từ  

1. 마지막 결과가 나오기 전에 중간에 하는 보고.

1. BÁO CÁO GIỮA KÌ: Báo cáo thực hiện giữa chừng trước khi có kết quả cuối cùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 프로젝트 중간보고.
    Interim report on the project.
  • 사업의 중간보고.
    An interim report of business.
  • 중간보고를 받다.
    Receive an interim report.
  • 중간보고를 올리다.
    Give an interim report.
  • 중간보고를 하다.
    Make an interim report.
  • 이번 주 중에 신제품 개발 진행 상황에 대한 중간보고가 있을 예정이다.
    There will be an interim report on the progress of new product development later this week.
  • 광고안의 최종 제출에 앞서 중간보고를 통해 일 차 평가를 받고 수정 사항을 보완했다.
    Prior to final submission of the advertising proposal, the company received a daily assessment through an interim report and supplemented the revision.
  • 기획안 중간보고는 올렸어?
    Did you post an interim report on the project?
    아니. 다음 주에 최종 보고서를 내야 하는데 아직 반도 못 했어.
    No. i have to submit a final report next week, but i haven't even half done it yet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중간보고 (중간보고)
📚 Từ phái sinh: 중간보고하다: 최종의 결과가 나오기 전에 중도에 보고를 하다., 국회의 상임 위원회에서 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160)