🌟 진귀하다 (珍貴 하다)

Tính từ  

1. 보기 드물게 귀중하다.

1. QUÝ HIẾM: Quý giá và hiếm thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진귀한 골동품.
    A rare antique.
  • Google translate 진귀한 구경거리.
    A rare spectacle.
  • Google translate 진귀한 그림.
    A rare painting.
  • Google translate 진귀한 동물.
    A rare animal.
  • Google translate 진귀한 물고기.
    A rare fish.
  • Google translate 진귀한 선물.
    A rare gift.
  • Google translate 진귀한 .
    A rare drink.
  • Google translate 진귀한 .
    A rare book.
  • Google translate 경매에 나온 우표는 세상에 하나뿐인 진귀한 것이었다.
    The stamps at auction were the only rare thing in the world.
  • Google translate 나는 미술관에 진귀한 그림이 공개된다고 하여 보러 갔다.
    I went to see a rare painting because i heard it was being shown in the museum.
  • Google translate 지수의 서재에는 지금은 구할 수 없는 진귀한 책들이 가득했다.
    Jisoo's study was full of rare books that were now unavailable.

진귀하다: unusually precious,めずらしい【珍しい】。きちょうだ【貴重だ】,rare, précieux, cher, inappréciable, recherché,valioso, precioso,نادر وثمين,ховор нандин, эрхэм чухал,quý hiếm,ล้ำค่า, หายาก,jarang dan berharga,редкий; редкостный,珍贵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진귀하다 (진귀하다) 진귀한 (진귀한) 진귀하여 (진귀하여) 진귀해 (진귀해) 진귀하니 (진귀하니) 진귀합니다 (진귀함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)