🌟 진귀하다 (珍貴 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진귀하다 (
진귀하다
) • 진귀한 (진귀한
) • 진귀하여 (진귀하여
) 진귀해 (진귀해
) • 진귀하니 (진귀하니
) • 진귀합니다 (진귀함니다
)
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 진귀하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)