🌟 재배 (栽培)

  Danh từ  

1. 식물을 심어 가꿈.

1. SỰ TRỒNG TRỌT, SỰ CANH TÁC: Việc trồng và chăm sóc thực vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배추 재배.
    Cabbage cultivation.
  • Google translate 사과 재배.
    Growing apples.
  • Google translate 재배.
    Rice cultivation.
  • Google translate 인삼 재배.
    Ginseng cultivation.
  • Google translate 작물 재배.
    Cultivating crops.
  • Google translate 재배 기술.
    Cultivation techniques.
  • Google translate 재배 조건.
    Cultivation conditions.
  • Google translate 재배가 가능하다.
    Can be grown.
  • Google translate 재배가 성하다.
    The cultivation is good.
  • Google translate 재배가 힘들다.
    Hard to grow.
  • Google translate 재배를 시작하다.
    Start growing.
  • Google translate 재배를 제한하다.
    Restrict cultivation.
  • Google translate 재배에 이용하다.
    Used for cultivation.
  • Google translate 재배에 힘쓰다.
    Strive for cultivation.
  • Google translate 태풍이 휩쓸고 지나간 후 복숭아 재배 농가는 깊은 시름에 잠겼다.
    After the typhoon swept away, the peach-growing farm was deeply troubled.
  • Google translate 이 지역은 토양이 척박하고 온도가 높아서 곡식 재배가 어려워 보인다.
    The soil in this area is barren and the temperature is high, making it difficult to grow grain.
  • Google translate 작년에 마늘 가격이 폭락하면서 올해는 농민들이 마늘 재배를 꺼리고 있는 형편이다.
    With garlic prices plummeting last year, farmers are reluctant to grow garlic this year.

재배: cultivation,さいばい【栽培】,culture,cultivo, cultivación, labranza,زراعة,таримал, тариалалт, ургуулалт,sự trồng trọt, sự canh tác,การปลูก, การเพาะปลูก, การเพาะ, การเพาะเลี้ยง,budi daya, pembudidayaan, penanaman,культивация; выращивание,栽种,栽培,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재배 (재ː배)
📚 Từ phái sinh: 재배되다(栽培되다): 식물이 심기어 가꾸어지다. 재배하다(栽培하다): 식물을 심어 가꾸다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Chế độ xã hội  

🗣️ 재배 (栽培) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149)