🌟 사안 (事案)

Danh từ  

1. 법률, 규정 등으로 문제가 되는 일의 안건.

1. VỤ ÁN: Vụ việc có vấn đề về mặt pháp luật, quy định…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개별 사안.
    Individual issues.
  • Google translate 긴급 사안.
    An urgent matter.
  • Google translate 중요한 사안.
    An important matter.
  • Google translate 사안을 꺼내다.
    Bring up an issue.
  • Google translate 사안을 다루다.
    Handle the matter.
  • Google translate 사안을 접하다.
    Encounter an issue.
  • Google translate 김 대변인은 식량 지원이 정치적 사안이 아님을 강조했다.
    Kim stressed that food aid is not a political issue.
  • Google translate 나는 논란이 되어 온 사안에 대해 조심스럽게 말을 꺼냈다.
    I carefully broached the controversial issue.
  • Google translate 국민들은 정치권의 비리 사건에 크게 실망한 상태입니다.
    The public is deeply disappointed by the corruption scandal in politics.
    Google translate 검찰이 이번 사안의 진상을 철저히 파헤칠 것이니 조금만 지켜봐 주십시오.
    The prosecution will dig into the truth of this matter, so please wait and see.

사안: issue; agenda; matter,じあん【事案】,question, affaire, cas,problema, asunto, cuestión,شأْن، قضيّة، مسألة,асуудал,vụ án,เรื่องราว, คดี, ประเด็น, ปัญหา,perkara,предмет спора; вопрос,案件,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사안 (사ː안)

🗣️ 사안 (事案) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226)