🌟 개재되다 (介在 되다)

Động từ  

1. 어떤 것들 사이에 끼어들다.

1. ĐƯỢC CHEN VÀO: Được xen vào giữa những điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개재될 가능성.
    Possibility of being published.
  • Google translate 개재된 사안.
    A matter of discussion.
  • Google translate 공권력이 개재되다.
    Public power is published.
  • Google translate 변수가 개재되다.
    Variables are published.
  • Google translate 영향력이 개재되다.
    Influence is published.
  • Google translate 법률의 내용을 바꾸려고 하는데 이에 개재된 사안이 너무 많아서 절차가 매우 복잡할 듯하다.
    We are trying to change the content of the law, but there are so many issues that the process seems to be very complicated.
  • Google translate 그의 불확실한 태도에는 상황에 따라 언제든 입장을 바꾸어 이익을 챙기겠다는 의도가 개재되어 있었다.
    His uncertain attitude was intended to take profits by changing positions at any time depending on the circumstances.

개재되다: intervene; be interposed; lie between,かいざいする【介在する】,s'interposer, intervenir,interponerse,يُتدخَّل,хөндлөнгөөс оролцох,được chen vào,ถูกก้าวก่าย, ถูกสอดแทรก, ถูกคั่นกลาง,diposisikan antara, disisipkan,быть вмешанным; быть вставленным (между); вставляться,介入,卷入,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개재되다 (개ː재되다) 개재되다 (개ː재뒈다)
📚 Từ phái sinh: 개재(介在): 어떤 것들 사이에 끼어듦.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226)